Có 2 kết quả:

名門 míng mén ㄇㄧㄥˊ ㄇㄣˊ名门 míng mén ㄇㄧㄥˊ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) famous family
(2) prestigious house

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) famous family
(2) prestigious house

Bình luận 0